Có 2 kết quả:
书卷奖 shū juàn jiǎng ㄕㄨ ㄐㄩㄢˋ ㄐㄧㄤˇ • 書卷獎 shū juàn jiǎng ㄕㄨ ㄐㄩㄢˋ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
presidential award (received by university students in Taiwan for academic excellence)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
presidential award (received by university students in Taiwan for academic excellence)
Bình luận 0